Điểm môn Triết (nhóm 1)


Họ & tên
Nguyễn Khánh An 8.5
Lê Vũ Trọng Bảo 9
Trương Nhất Chinh 8
Phạm Hoàng Chương 8
Trần Vi  Đô 8.5
Phạm Thị  Hằng 9
Lê Thanh Hiền 9
Nguyễn Thanh Hiền 8.5
Nguyễn Hoàng  Hưng 8.5
Đoàn Minh  Khoa 9
Nguyễn Sơn  Lâm 8.5
Lê Thanh  Lành 8.5
Nguyễn Đại  Lợi 9
Nguyễn Phát  Lợi 9
Hồ Văn  Nhiều 8.5
Trần Hữu Phụng 8
Đào Thanh  Tâm 8.5
Nguyễn Việt  Tâm 8.5
Đinh Công  Thành 8.5
Đỗ Văn  Thành 8
Trương Ngọc  Thảo 8
Phan Thái  Tồn 8
Lê Đình  Trâm 8
Lê Hoàng  8.5